Trong những năm qua, Đảng và Nhà nước đặc biệt quan tâm đến người lao động có thu nhập thấp, thể hiện qua các chính sách phát triển nhà ở xã hội – công cụ hỗ trợ an cư, ổn định cuộc sống và góp phần thực hiện mục tiêu phát triển bền vững. Tuy nhiên, pháp luật hiện hành vẫn còn một số khoảng trống và bất cập cần được tiếp tục hoàn thiện để bảo đảm thực chất quyền có nơi ở hợp pháp của nhóm đối tượng này.

1. Quyền có nơi ở hợp pháp – nền tảng bảo đảm an sinh xã hội
Theo Điều 22 Hiến pháp năm 2013, công dân có quyền có nơi ở hợp pháp và được pháp luật bảo hộ về chỗ ở. Quyền này được cụ thể hóa trong nhiều đạo luật như Luật Nhà ở 2023, Luật Cư trú 2020, thể hiện rõ chính sách của Nhà nước trong việc tôn trọng và bảo đảm quyền con người trong lĩnh vực nhà ở.
Nơi ở hợp pháp được hiểu là không gian sinh sống thuộc quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hợp pháp của cá nhân, được pháp luật công nhận. Quyền có nơi ở hợp pháp giúp mỗi người, không phân biệt địa vị hay thu nhập, được tự do lựa chọn và duy trì chỗ ở phù hợp với điều kiện kinh tế – xã hội của mình.
Đối với người lao động thu nhập thấp, đây là quyền thiết yếu gắn liền với điều kiện sống, việc làm và khả năng hòa nhập xã hội. Nhóm đối tượng này thường có nguồn tài chính hạn chế, phải thuê trọ tạm bợ, diện tích chật hẹp, điều kiện vệ sinh và an toàn kém, dễ bị tổn thương khi giá thuê nhà tăng hoặc bị giải tỏa. Do đó, chính sách hỗ trợ nhà ở xã hội chính là biện pháp nhân văn và chiến lược lâu dài nhằm bảo đảm quyền có nơi ở hợp pháp của họ.
Theo Nghị định 30/2025/NĐ-CP, người lao động có thu nhập thấp được xác định dựa trên mức thu nhập bình quân đầu người/tháng: không quá 2,25 triệu đồng ở nông thôn và 3 triệu đồng ở thành thị. Đây là căn cứ pháp lý để triển khai các chương trình hỗ trợ nhà ở và tín dụng ưu đãi.
2. Khung pháp lý hiện hành về nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp
Hiến pháp 2013 (Điều 59) quy định Nhà nước có chính sách phát triển nhà ở, tạo điều kiện để mọi người dân có chỗ ở ổn định. Từ đó, hệ thống pháp luật về nhà ở xã hội từng bước được hoàn thiện qua Luật Nhà ở 2023 và Nghị định 100/2024/NĐ-CP, tạo hành lang pháp lý quan trọng cho việc triển khai các chương trình nhà ở xã hội.
Luật Nhà ở 2023 đã mở rộng chính sách vay vốn ưu đãi thông qua ngân hàng chính sách xã hội hoặc tổ chức tín dụng do Nhà nước chỉ định, giúp người thu nhập thấp mua, thuê, thuê mua hoặc tự xây dựng, cải tạo nhà ở với lãi suất thấp, thời hạn vay dài và điều kiện linh hoạt hơn so với thị trường. Đây là bước tiến quan trọng giúp hàng trăm nghìn lao động hiện thực hóa giấc mơ an cư.
Bên cạnh đó, chính sách mới khuyến khích phát triển loại hình nhà ở xã hội cho thuê thay vì chỉ bán. Cách tiếp cận này giảm áp lực tài chính, giúp người lao động tiếp cận chỗ ở hợp pháp mà không cần sở hữu ngay. Mô hình này đã được triển khai thí điểm ở một số địa phương, bước đầu cho kết quả tích cực.
Nhìn chung, hệ thống pháp luật hiện nay đã hình thành tương đối đầy đủ: từ nguyên tắc hiến định đến quy định luật và nghị định, bao gồm cả cơ chế vay vốn, ưu đãi thuế, đất đai và đa dạng hóa hình thức sở hữu. Tuy nhiên, quá trình thực thi vẫn còn tồn tại những vướng mắc cần tháo gỡ.
3. Một số hạn chế, bất cập trong thực tiễn thực hiện
Thứ nhất, khái niệm “người lao động có thu nhập thấp” chưa có định nghĩa thống nhất. Các văn bản hiện hành chỉ liệt kê đối tượng mà chưa có tiêu chí cụ thể về thu nhập, hoàn cảnh, điều kiện sống. Điều này dẫn đến khó khăn trong xét duyệt và thực thi chính sách, thậm chí có nơi áp dụng khác nhau giữa các địa phương.
Thứ hai, nhóm “người lao động thu nhập thấp ở nông thôn” chưa được đưa vào diện hỗ trợ nhà ở xã hội, trong khi khu vực này cũng đang gặp nhiều khó khăn về chỗ ở, cơ sở hạ tầng và việc làm. Sự chênh lệch giữa nông thôn – thành thị khiến chính sách chưa bao phủ đầy đủ đối tượng cần được bảo vệ.
Thứ ba, việc tuyên truyền, phổ biến chính sách còn yếu, dẫn đến nhiều người lao động không biết hoặc không tiếp cận được các chương trình hỗ trợ. Trái lại, một số cá nhân lợi dụng chính sách để đầu cơ, mua bán, chuyển nhượng nhà ở xã hội trái quy định, làm sai lệch mục tiêu an sinh.
Thứ tư, thủ tục hành chính và giải ngân nguồn vốn vẫn phức tạp, kéo dài. Mặc dù Nghị định 100/2024/NĐ-CP đã có hướng dẫn cụ thể, song nhiều chủ đầu tư phản ánh quy trình phê duyệt dự án và tiếp cận vốn vay ưu đãi còn nhiều rào cản. Chính sách ưu đãi chưa đủ hấp dẫn, dẫn đến thiếu nguồn cung nhà ở xã hội.
4. Giải pháp hoàn thiện pháp luật và cơ chế thực thi
Để chính sách bảo đảm quyền có nơi ở hợp pháp đi vào thực chất, cần tập trung vào năm nhóm giải pháp sau:
Một là, cần xây dựng định nghĩa thống nhất về “người lao động có thu nhập thấp” trong Luật Nhà ở và các văn bản hướng dẫn, dựa trên tiêu chí rõ ràng: thu nhập, khả năng chi trả và điều kiện sống. Đồng thời, bổ sung người lao động thu nhập thấp ở nông thôn vào diện được hỗ trợ, bảo đảm bình đẳng trong thụ hưởng chính sách.
Hai là, cụ thể hóa các quy định của Luật Nhà ở 2023 về mức hỗ trợ, điều kiện, thủ tục và cơ chế giám sát. Các văn bản dưới luật cần quy định chi tiết về lãi suất, thời hạn và tỷ lệ vốn vay ưu đãi để tạo điều kiện cho người lao động tiếp cận thực tế.
Ba là, đơn giản hóa thủ tục xét duyệt và đăng ký mua, thuê, thuê mua nhà ở xã hội, công khai danh sách thụ hưởng, tăng cường kiểm tra, xử lý nghiêm các hành vi lợi dụng chính sách. Đồng thời, phát huy vai trò của công đoàn, quỹ phát triển nhà ở và các tổ chức xã hội trong việc giám sát quá trình phân bổ quỹ nhà.
Bốn là, tăng cường phân cấp cho địa phương trong điều chỉnh quy mô, tiêu chí và hình thức hỗ trợ, phù hợp với đặc thù từng vùng. Việc này giúp chính quyền chủ động hơn trong đáp ứng nhu cầu thực tế về nhà ở của người lao động.
Năm là, đẩy mạnh tuyên truyền và phổ biến pháp luật, giúp người lao động hiểu rõ quyền, nghĩa vụ và cách tiếp cận chính sách, đồng thời nâng cao trách nhiệm của các cơ quan quản lý trong việc thực hiện đúng quy định.
Quyền có nơi ở hợp pháp là một trong những quyền cơ bản được Hiến pháp bảo đảm, gắn liền trực tiếp với đời sống và sự phát triển bền vững của con người. Đối với người lao động thu nhập thấp, bảo đảm quyền này không chỉ là chính sách xã hội mà còn là cam kết pháp lý và đạo lý của Nhà nước trong việc chăm lo cho những người yếu thế.
Việc hoàn thiện khung pháp luật và cơ chế thực thi chính sách nhà ở xã hội cần được thực hiện đồng bộ, thực chất và minh bạch – để mỗi người lao động, dù ở bất kỳ khu vực nào, đều có cơ hội an cư, lập nghiệp và đóng góp tích cực vào sự phát triển của đất nước.