Chuyển đổi xanh: Con đường tất yếu cho phát triển bền vững ở Việt Nam

Hà QuyênHà Quyên 3:02 sáng, Thứ Tư, 10 Tháng 9 2025

Chuyển đổi xanh không còn là một lựa chọn, mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc trong kỷ nguyên biến đổi khí hậu toàn cầu. Những năm gần đây, biến động khí hậu ngày càng khốc liệt, từ bão lũ, hạn hán, nước biển dâng cho tới nắng nóng kỷ lục, tất cả đều tác động trực tiếp đến an ninh năng lượng, an ninh lương thực, sức khỏe cộng đồng và ổn định kinh tế vĩ mô. Việt Nam – một quốc gia ven biển, đang phát triển, lại nằm trong nhóm dễ bị tổn thương nhất bởi thiên tai – không thể đứng ngoài xu thế này. Cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 tại COP26 đã thể hiện quyết tâm chính trị mạnh mẽ, đồng thời đặt ra yêu cầu cấp thiết phải cơ cấu lại mô hình tăng trưởng theo hướng xanh và bền vững.

Chuyển đổi xanh: con đường phát triển hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trườn

Nhìn ra thế giới, kinh nghiệm của nhiều quốc gia cho thấy không có một công thức chung cho chuyển đổi xanh, nhưng có những điểm đồng quan trọng: tầm nhìn chiến lược, chính sách nhất quán, cơ chế thị trường minh bạch, vai trò dẫn dắt của nhà nước, động lực công nghệ, sự đồng thuận xã hội và sự tham gia chủ động của doanh nghiệp, người dân. Đức nổi bật với chiến lược Energiewende – “chuyển dịch năng lượng” – trong đó mục tiêu giảm dần phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch đi kèm xây dựng một thị trường năng lượng minh bạch và ổn định. Chính phủ Đức đã áp dụng cơ chế giá điện cố định cho năng lượng tái tạo, khuyến khích hộ gia đình, doanh nghiệp nhỏ và hợp tác xã cùng tham gia đầu tư. Kết hợp với thị trường carbon trong Liên minh châu Âu, quốc gia này đã đạt được những bước tiến quan trọng: đến năm 2017, lượng phát thải giảm 27,7% so với năm 1990, vượt xa cam kết theo Nghị định thư Kyoto. Bài học rút ra là, muốn khuyến khích được đầu tư xã hội rộng rãi, khung chính sách phải ổn định và có tính dự báo lâu dài.

kinh te xanh
Hài hòa với thiên nhiên – nguyên tắc cốt lõi trong hành trình chuyển đổi xanh của Việt Nam

Hàn Quốc lại đi theo hướng gắn chuyển đổi xanh với phục hồi kinh tế sau đại dịch. Năm 2020, Chính phủ nước này công bố “Korean New Deal”, trong đó “Green New Deal” trở thành một trụ cột quan trọng, cùng với chuyển đổi số và tăng cường an sinh xã hội. Với ngân sách hàng chục tỷ USD, Hàn Quốc đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo, giao thông bền vững, hạ tầng đô thị xanh, đồng thời tái cấu trúc chính sách lao động để tạo ra hàng trăm nghìn việc làm xanh. Điểm đáng chú ý là Chính phủ không chỉ hỗ trợ tài chính, mà còn cải cách hệ thống đào tạo nghề để người lao động có thể thích ứng nhanh với ngành nghề mới. Kinh nghiệm này chỉ ra rằng, phục hồi xanh không chỉ là khẩu hiệu, mà phải được thể chế hóa bằng chính sách cụ thể, gắn kết giữa kinh tế, việc làm và môi trường.

Đan Mạch lại cung cấp một góc nhìn khác: phát huy vai trò chủ thể của cộng đồng trong quá trình chuyển đổi năng lượng. Từ thập niên 1980, quốc gia này đã triển khai mô hình điện gió cộng đồng, trong đó người dân địa phương được tham gia đầu tư, đồng quản lý và hưởng lợi từ các dự án năng lượng sạch. Nhiều hợp tác xã năng lượng ra đời, vừa cung cấp điện cho cộng đồng, vừa tạo ra sự gắn kết xã hội và niềm tin đối với thể chế. Đây là cách để giảm thiểu xung đột lợi ích, bởi khi người dân trực tiếp trở thành cổ đông, họ sẽ chủ động ủng hộ và giám sát quá trình triển khai. Bài học từ Đan Mạch rất phù hợp cho những quốc gia đang phát triển như Việt Nam, nơi các dự án năng lượng thường gặp vướng mắc do chưa giải quyết thấu đáo lợi ích của cộng đồng sở tại.

Singapore, dù diện tích chỉ hơn 700 km² và gần 6 triệu dân, vẫn trở thành hình mẫu của quy hoạch đô thị xanh. Từ những năm 1960, quốc đảo này đã coi môi trường là trụ cột phát triển. Chiến lược “Thành phố trong thiên nhiên” với mục tiêu trồng thêm một triệu cây xanh, mở rộng công viên, kết nối hành lang sinh thái, áp dụng tiêu chuẩn công trình xanh bắt buộc và phát triển hệ thống tái chế nước NEWater đã giúp Singapore đạt tỷ lệ hơn 40% diện tích được bao phủ bởi cây xanh. Đặc biệt, chính phủ nước này xây dựng kế hoạch hành động rất cụ thể, với mục tiêu định lượng rõ ràng đến từng năm, phân công trách nhiệm cho các cơ quan, và công khai giám sát. Thành công của Singapore chứng minh rằng phát triển đô thị không nhất thiết phải đánh đổi môi trường, nếu có tư duy quản trị minh bạch, khoa học và quyết liệt.

Trung Quốc lại cho thấy sức mạnh của quy mô và vai trò kiến tạo của nhà nước. Là nước phát thải CO₂ lớn nhất thế giới, Trung Quốc đặt mục tiêu đạt đỉnh phát thải năm 2030 và trung hòa carbon năm 2060. Năm 2021, quốc gia này vận hành thị trường carbon nội địa lớn nhất thế giới, tạo công cụ giá để điều tiết phát thải trong các ngành công nghiệp nặng. Đồng thời, nhờ đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng và công nghệ, Trung Quốc đã trở thành trung tâm sản xuất thiết bị năng lượng sạch hàng đầu toàn cầu. Năm 2023, công suất điện mặt trời và điện gió bổ sung của Trung Quốc vượt xa toàn thế giới năm trước, cho thấy tốc độ chuyển dịch mạnh mẽ. Đây là ví dụ điển hình về việc một quốc gia có thể tận dụng chuyển đổi xanh không chỉ để giảm phát thải, mà còn để tạo ra lợi thế cạnh tranh trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Các quốc gia Bắc Âu như Đan Mạch, Thụy Điển, Na Uy, Phần Lan lại đi đầu trong việc kết hợp chuyển đổi xanh với công bằng xã hội. Thuế carbon, chính sách năng lượng tái tạo đi đôi với phúc lợi xã hội, giáo dục môi trường và công bằng vùng miền. Nhờ đó, họ không chỉ giảm phát thải mà còn duy trì được sự đồng thuận xã hội rất cao. Thụy Điển áp dụng thành công thuế carbon từ thập niên 1990, nhưng vẫn duy trì tăng trưởng ổn định. Na Uy có hệ thống điện gần như 100% tái tạo từ thủy điện, đồng thời đạt tỷ lệ xe điện cao nhất thế giới. Phần Lan đặt mục tiêu trở thành quốc gia “carbon âm” nhờ rừng và công nghệ thu giữ carbon. Tất cả cho thấy, công bằng xã hội chính là chốt an toàn chính trị để bảo đảm chuyển đổi xanh bền vững.

Chuyển đổi xanh: con đường phát triển hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường

Đối với Việt Nam, những kinh nghiệm trên gợi mở nhiều định hướng. Trước hết, cần xác định chuyển đổi xanh là một trụ cột chiến lược trong mọi quy hoạch và kế hoạch phát triển, không chỉ ở tầm quốc gia mà cả vùng và địa phương. Thứ hai, phải phát triển mạnh năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió ngoài khơi ở miền Trung, điện mặt trời ở Nam Bộ, sinh khối ở Tây Nguyên, đồng thời xây dựng thị trường điện cạnh tranh minh bạch để thu hút vốn tư nhân. Thứ ba, cần ưu tiên đầu tư hạ tầng xanh – từ lưới điện thông minh, hệ thống lưu trữ, phương tiện giao thông công cộng cho đến công trình xanh trong xây dựng đô thị. Thứ tư, phải tạo lập cơ chế tài chính xanh và vận hành thị trường carbon trong nước, huy động nguồn lực tư nhân và quốc tế. Thứ năm, phát triển nguồn nhân lực xanh và nâng cao nhận thức cộng đồng là điều kiện tiên quyết để bảo đảm sự đồng thuận xã hội.

Ngoài ra, Việt Nam cần coi hợp tác quốc tế là một động lực quan trọng. Các hiệp định thương mại thế hệ mới đều đưa ra tiêu chuẩn môi trường khắt khe, đồng nghĩa rằng doanh nghiệp Việt muốn tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu thì phải đáp ứng tiêu chuẩn xanh. Các cơ chế tài chính quốc tế, như Quỹ Khí hậu xanh, trái phiếu xanh, hỗ trợ chuyển dịch công bằng (JETP) từ các đối tác phát triển, cũng là nguồn lực cần được khai thác hiệu quả.

Chuyển đổi xanh không chỉ là một chiến lược môi trường, mà chính là chiến lược phát triển quốc gia trong giai đoạn mới. Nó cho phép Việt Nam vừa bảo vệ môi trường, vừa bảo đảm an ninh năng lượng, vừa nâng cao năng lực cạnh tranh. Quan trọng hơn, đây là con đường duy nhất để phát triển bền vững, bảo vệ quyền lợi của thế hệ tương lai. Thế giới đã có nhiều bài học, Việt Nam đã có quyết tâm chính trị, vấn đề còn lại là tốc độ và sự nhất quán trong triển khai. Nếu làm được, chúng ta không chỉ ứng phó với biến đổi khí hậu, mà còn có thể biến thách thức khí hậu thành động lực cho một mô hình tăng trưởng mới – xanh hơn, bao trùm hơn và nhân văn hơn.

Tác giả: Hà Quyên

Tags: , ,

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *